BẢNG HỌC PHÍ 4 BUỔI 1 TUẦN
VÀ 5 BUỔI 1 TUẦN
KHỐI LỚP | 4 buổi 1 tuần | 5 buổi 1 tuần | ||
sinh viên | giáo viên | sinh viên | giáo viên | |
lớp lá,1,2,3,4 | 2.000 – 2.200 | 3.400 – 3.600 | 2.600 – 2.800 | 4.400 – 4.600 |
lớp 5,6,7,8 | 2.400 – 2.600 | 4.000 – 4.400 | 3.000 – 3.400 | 4.800 – 5.000 |
lớp 9,10,11,12 | 2.800 – 3.200 | 4.600 – 4.800 | 3.600 – 3.800 | 5.400 – 6.000 |
LTĐH- NGOẠI NGỮ | 3.000 – 3.200 | 4.800 – 5.000 | 4.000 – 4.400 | 5.600 – 6.400 |
BẢNG HỌC PHÍ 2 BUỔI 1 TUẦN
VÀ 3 BUỔI 1 TUẦN
KHỐI LỚP | 2 buổi 1 tuần | 3 buổi 1 tuần | ||
sinh viên | giáo viên | sinh viên | giáo viên | |
lớp lá,1,2,3,4 | 1.000 – 1.200 | 1.800 – 2.000 | 1.500 – 1.700 | 2.500 – 2.800 |
lớp 5,6,7,8 | 1.200 – 1.400 | 2.000 – 2.200 | 1.800 – 2.200 | 2.800 – 3.000 |
lớp 9,10,11,12 | 1.400 – 1.600 | 2.200 – 2.400 | 2.000 – 2.400 | 3.200 – 3.600 |
LTĐH- NGOẠI NGỮ | 1.600 – 1.800 | 2.400 – 2.600 | 2.200 – 2.600 | 3.600 – 4.000 |